Nội dung chương trình đào tạo
01-06-2017Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
|
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ |
141 tín chỉ |
|
Khối kiến thức cơ bản |
45 tín chỉ |
|
+ Bắt buộc |
39 tín chỉ |
|
+ Tự chọn |
06 tín chỉ |
|
Khối kiến thức cơ sở ngành |
30 tín chỉ |
|
+ Bắt buộc |
27 tín chỉ |
|
+ Tự chọn |
03 tín chỉ |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
56 tín chỉ |
|
+ Bắt buộc |
41 tín chỉ |
|
+ Tự chọn |
15 tín chỉ |
|
Khối kiến thức hực tập và tốt nghiệp |
10 tín chỉ |
Khung chương trình đào tạo
|
Số TT |
Mã số |
Môn học |
Số TC |
Số giờ tín chỉ |
Mã số môn trước (a), môn học tiên quyết (b) |
||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
LT |
TH |
Tự học |
|||||
|
I |
|
Khối kiến thức cơ bản (Không tính các môn học GDTC, ANQP và kỹ năng mềm) |
45 |
|
|
|
|
|
I.1 |
|
Các môn bắt buộc |
39 |
|
|
|
|
|
1 |
2120401 |
Giáo dục thể chất Physical training |
4 |
0 |
120 |
|
|
|
2 |
2120002 |
Giáo dục quốc phòng Defence training |
8 |
45 |
150 |
|
|
|
3 |
2112005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh HoChiMinh’s thoughts |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
4 |
2112007 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lê Nin Principles of Marxist - Leninist Philosophy |
5 |
120 |
0 |
|
|
|
5 |
2112008 |
Đường lối cách mạng của Đảng công sản Việt Nam Policy of Vietnam Communist Party |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
6 |
2112006 |
Pháp luật đại cương Introduction to VietNam law system |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
7 |
2111480 |
Anh văn English |
4 |
75 |
0 |
|
|
|
8 |
2113420 |
Toán A1 Calculus A1 |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
9 |
2113440 |
Toán A2 Calculus A2 |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
10 |
2113474 |
Xác suất thống kê Probability & statictics |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
11 |
2104415 |
Hóa đại cương General Chemistry |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
I.2 |
|
Các môn tự chọn |
6 |
|
|
|
|
|
1 |
2113480 |
Vật lý A1 General Physics 1 |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
2 |
2103454 |
Vẽ kỹ thuật Technical Drawing |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
3 |
2104406 |
Thực hành Hóa đại cương Practice for General Chemistry |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
4 |
2107446 |
Quản trị doanh nghiệp Bussiness Management |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
5 |
2110485 |
Tâm lý học Psychology |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
II |
|
Khối kiến thức Cơ sở ngành |
30 |
|
|
|
|
|
II.1 |
|
Các môn bắt buộc |
27 |
|
|
|
|
|
1 |
2123451 |
Cơ sở khoa học môi trường Principles of Environmental Sciences |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
2 |
2123401 |
Sinh thái học Ecology |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
3 |
2123402 |
Vi sinh môi trường Environmental Microbiology |
5 |
45 |
60 |
|
|
|
4 |
2123403 |
Phân tích môi trường Environmental Analysis |
6 |
45 |
90 |
|
|
|
5 |
2123452 |
Anh văn chuyên ngành QLMT Speciallized English for Environmental Management |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
6 |
2123404 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong môi trường Research Methods for Environmental Sciences |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
7 |
2123454 |
Quản lý môi trường Environmental Management |
3 |
|
|
|
2123451(a) |
|
8 |
2123517 |
Thực tập môi trường Environmental practice |
2 |
|
|
|
|
|
II.2 |
|
Các môn tự chọn |
3 |
|
|
|
|
|
1 |
2123453 |
Bản đồ học Mapology |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
2 |
2123455 |
Năng lượng và môi trường Energy and the Environment |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
21234774 |
Phát triển bền vững Sustainable Development |
3 |
|
|
|
|
|
III |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
57 |
|
|
|
|
|
III.1 |
|
Các môn bắt buộc |
41 |
|
|
|
|
|
1 |
2123456 |
Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn Control of Air Pollution and Noise |
3 |
45 |
0 |
|
2123451 (a) 2123403 (a) |
|
2 |
2123457 |
Viễn thám và Hệ thống thông tin địa lý Remote Sensing & Geographic Information System |
4 |
30 |
60 |
|
2123453 (a) |
|
3 |
2123431 |
Quan trắc môi trường Environmental monitoring |
2 |
30 |
0 |
|
2123403 (a) |
|
4 |
2123458 |
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại Management of Solid Waste and Hazardous Subtances |
4 |
30 |
60 |
|
|
|
5 |
2123410 |
Luật và chính sách môi trường Environmental Policy and Law |
2 |
30 |
0 |
|
2123451 (a) |
|
6 |
2123459 |
Kỹ thuật môi trường Environmental Engineering |
4 |
45 |
15 |
|
|
|
7 |
2123460 |
Đánh giá tác động môi trường Environmental Impact Assessment |
3 |
30 |
15 |
|
2123459 (a) 2123410 (a) 2123456 (a) 2123403 (a) |
|
8 |
2123424 |
Mô hình hoá môi trường Environmental Modelling |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
9 |
2123462 |
Quản lý môi trường đô thị và công nghiệp Urban and Industrial Environmental Management |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
10 |
2123463 |
Quản lý Tài nguyên MT Đất Soil Resources Management |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
11 |
2123464 |
Quản lý Tài nguyên MT nước Water Resources Management |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
12 |
2123465 |
Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học Forest Resources and Biodiversity Management |
3 |
45 |
0 |
|
2123451 (a) |
|
13 |
2123466 |
Xây dựng và quản lý dự án môi trường Environmental Project Development and Management |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
14 |
2123513 |
Thống kê và xử lý số liệu môi trường Statistics and data analysis for environment |
2 |
0 |
60 |
|
|
|
III.2 |
|
Các môn tự chọn |
15 |
|
|
|
|
|
Tự chọn chung |
|||||||
|
1 |
2123461 |
Quy hoạch môi trường Environmental Planning |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
2 |
2123473 |
Biến đổi khí hậu Climate Change |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
3 |
2123423 |
Sản xuất sạch hơn Cleaner Production |
3 |
45 |
|
|
|
|
4 |
2123420 |
Độc chất học Toxicology |
3 |
45 |
|
|
|
|
5 |
2123468 |
Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 và an toàn vệ sinh lao động ISO 14001 & HSE |
3 |
45 |
|
|
|
|
6 |
2123470 |
Sinh thái cảnh quan Landscape Ecology |
2 |
30 |
|
|
|
|
7 |
2123471 |
Kinh tế và kiểm toán môi trường Environmental Economics and Audits |
3 |
45 |
|
|
|
|
8 |
2123475 |
Truyền thông môi trường Environmental Communication |
2 |
30 |
|
|
|
|
9 |
2123469 |
Quản lý tài nguyên khoáng sản Mineral Resources Management |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
10 |
2123472 |
Thực tập thiên nhiên Field Trip |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
IV |
|
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
|
1 |
2123530 |
Thực tập doanh nghiệp Graduate practice |
5 |
0 |
300 |
|
|
|
2 |
2123600 |
Khóa luận tốt nghiệp Graduate Project |
5 |
0 |
300 |
|
|
|
Tổng số |
141 |
|
|
|
|
||
Tin nổi bật
- Khoá học hè Quốc tế lần II với tên gọi “Giải pháp Môi trường bền vững”
- Tuyển sinh Đại học Khối ngành Môi trường năm 2023
- Lễ tổng kết chương trình trao đổi sinh viên Quốc tế năm 2022 – 2023
- IESEM tiếp tục thắng lớn tại GIẢI THƯỞNG Sinh viên nghiên cứu khoa học Euréka lần 24 năm 2022
- Lễ bảo vệ luận văn Thạc sỹ ngành Quản lý Tài nguyên Môi trường và ngành Kỹ thuật Môi trường năm 2023
- Ký kết hợp tác giữa IESEM và Khoa Quản lý Đất đai và Bất động sản - Đại học Nông lâm TP.HCM
- IESEM ký kết thoả thuận hợp tác với Ban Quản lý Rừng phòng hộ huyện Cần Giờ
Học bổng
- Học bổng LOTTE dành cho sinh viên IUH
- Quyết định V/v xét cấp học bổng khuyến khích tiếp tục học trình độ thạc sĩ
- Quyết định cấp học bổng học kỳ I năm học 2017 - 2018 của sinh viên Đại học hệ Chất lượng cao
- Thông báo V/v xét cấp học bổng cho HSSV vượt khó hiếu học năm 2016
- Quyết định V/v cấp học bổng học kỳ II năm học 2016-2017 của sinh viên ĐH chính quy hệ Chất lượng cao






